Trường Đại học Chung-Ang Hàn Quốc
Tên tiếng Hàn: 중앙대학교
Tên tiếng Anh: Chung Ang University
Đại diện tuyển sinh tại Việt Nam: Dong Phuong international
Study abroad
Khẩu hiệu: Sống trong sự thật, sống cho công lý
Năm thành lập: 1916
Loại hình: Tư thục
Xếp hạng: Nằm trong top 10 trường tốt nhất Hàn Quốc
Số lượng sinh viên: 25,243 sinh viên
Học phí tiếng Hàn: 6,000,000 – 6,800,000 KRW/ năm
Ký túc xá: 900,000 – 1,500,000 KRW
Địa chỉ:
+ Seoul Campus: 84 Heukseok-ro, Dongjak-gu, Seoul, Korea
+ Aseong Campus: 4726 Seodong-daero, Daedeok-myeon, Anseong-si
Website: www.cau.ac.kr
TỔNG QUAN VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC CHUNG ANG
Đại học Chung-Ang (CAU) là một trong những trường đại học danh tiếng hàng đầu tại Hàn Quốc, được thành lập vào năm 1918. Trường có trụ sở chính tại Seoul và một cơ sở khác tại Anseong. Với hơn 100 năm phát triển, CAU đã khẳng định vị thế là một cơ sở giáo dục hàng đầu, cung cấp nền tảng học thuật chất lượng cao và đóng góp vào sự phát triển của xã hội.
Một số điểm nổi bật trường Đại học Chung Ang
- Trường Đại học chuyên ngành Truyền thông số 1 Hàn Quốc
- Xếp hạng 69 các trường Đại học tại Châu Á (QS Universities Ranking, 2023)
- Nằm trong TOP 400 trường Đại học tốt nhất Thế giới (QS Universities Ranking, 2023)
- Xếp hạng 8 các trường Đại học tại Hàn Quốc
- Là đối tác quốc tế của 620 trường Đại học ở 73 quốc gia trên toàn thế giới
Điều kiện nhập học
- Tốt nghiệp THPT với điểm GPA 7.0 trở lên
- Tốt nghiệp THPT, ĐH không quá 1.5 năm
- Chấp nhận sổ ngân hàng Việt Nam hoặc Hàn Quốc 10,000 USD trở lên (thời hạn gửi phải 1 năm không kể ngày mở sổ)
- Trường ưu tiên hơn sổ ngân hàng Hàn Quốc tại Việt Nam (Woori / Shinhan / Hana)
- Sinh viên đã nộp giấy chứng nhận số dư sổ ngân hàng Việt Nam, sau khi phỏng vấn, có thể trường sẽ yêu cầu nộp thêm sổ Hàn Quốc (10,000 USD)
Các kì nhập học |
Tháng 3, 6, 9, 12 |
Thời gian học |
200 giờ (4 giờ/ ngày, 5 ngày/ tuần, 10 tuần/ kỳ) |
Phí đăng kí nhập học |
100,000 KRW |
Học phí |
|
(Chưa bao gồm phí KTX, phí giáo trình và phí bảo hiểm DHS)
Chương trình đào tạo
Sơ cấp 1 |
|
Sơ cấp 2 |
|
Trung cấp 1 |
|
Trung cấp 2 |
|
Cao cấp 1 |
|
Cao cấp 2 |
|
- Các hoạt động ngoại khóa trong nhà và ngoài trời: tham quan các di tích lịch sử và các điểm du lịch, xem biểu diễn, tham gia lớp học một ngày (nhảy Kpop, món ăn truyền thống Hàn Quốc, Taekwondo …) và các hoạt động thú vị khác.
1. Học bổng du học tiếng
- Các trường đại học tại Hàn Quốc thường không có cơ chế học bổng cho hệ học tiếng, nhưng trường Đại học Chung Ang vẫn có những loại học bổng để thúc đẩy tinh thần học tập của các du học sinh và giảm phần nào gánh nặng tài chính cho các bạn.
Loại học bổng |
Chi tiết |
Số tiền (KRW) |
Học bổng cho lớp trưởng |
Dành cho lớp trưởng được đề cử tại mỗi lớp |
60,000 |
Học bổng Chung Ang University khen thưởng cho học viên xuất sắc |
Dành cho 2 học viên có kết quả học tập đứng thứ nhất và thứ 2 ở mỗi cấp độ (Cấp độ 1-6) với điểm trung bình trên 90 điểm và điểm chuyên cần trên 90% |
Đứng thứ nhất: 200,000 Đứng thứ hai: 100,000 |
Học bổng cho sinh viên đang theo học tại trường |
Dành cho sinh viên đang học Đại học và Cao học tại trường bao gồm cả các sinh viên trao đổi (không áp dụng cho sinh viên nghỉ học) |
Miễn giảm 20% học phí và miễn phí nhập học |
2. Học bổng hệ đại học
2.1. Học bổng kỳ đầu tiên
Loại học bổng |
Điều kiện |
Chi tiết |
Ký túc xá |
Dành cho các sinh viên học tiếp lên bậc Đại học và đã tham gia hai kỳ học trở lên tại Học viện đào tạo ngôn ngữ với điểm học tập trung bình trên 70 và điểm chuyên cần trên 80% |
Miễn phí tiền ký túc xá kỳ học đầu tiên (16 tuần) |
Học phí |
– Topik 5 hoặc cao hơn – IBT TOEFL 90 trở lên/ IELTS 6.5 hoặc cao hơn (Áp dụng với hệ tiếng Anh) |
Giảm 50% học phí |
Khác |
– IBT TOEFL 90 trở lên / IELTS 6.5 hoặc cao hơn (Áp dụng với hệ tiếng Anh) |
Ưu tiên trong chương trình trao đổi sinh viên |
2.2. Học bổng từ kỳ thứ 2 trở đi
Loại học bổng |
Điều kiện |
Chi tiết |
Giảm học phí 1 |
Điểm kỳ trước từ 4.0 trở lên |
Giảm 100% học phí |
Giảm học phí 2 |
Điểm kỳ trước từ 3.7 trở lên |
Giảm 50% học phí |
Giảm học phí 3 |
Điểm kỳ trước từ 3.3 trở lên |
Giảm 35% học phí |
3. Học bổng đại học Chung Ang hệ cao học
3.1. Học bổng kỳ đầu tiên
Loại học bổng |
Điều kiện |
Chi tiết |
Cho nhóm chuyên ngành Nghệ thuật khai phóng, Khoa học xã hội, Nghệ thuật, Giáo dục thể chất |
Topik 6 IBT TOEFL 91/ TOEIC 780/ IELTS 6.5 trở lên |
Giảm 100% học phí |
Topik 5 |
Giảm 70% học phí |
|
Đạt 80 điểm trở lên trong bài thi đầu vào đại học |
Giảm 50% học phí |
|
Cho nhóm chuyên ngành khoa học tự nhiên, kỹ thuật, y, dược |
Những học sinh có thành tích học tập tốt nhất |
Giảm 100% học phí |
3.2. Học bổng từ kỳ thứ 2 trở đi
Loại học bổng |
Điều kiện |
Chi tiết Chung Ang University học bổng |
Giảm học phí 1 |
Điểm kỳ trước từ 4.3 trở lên |
Giảm 50% học phí |
Giảm học phí 2 |
Điểm kỳ trước từ 3.3 – dưới 4.3 |
Giảm 30% học phí |
CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC TẠI ĐẠI HỌC CHUNG – ANG
1. Điều kiện
- Tốt nghiệp THPT với GPA 7.0 trở lên
- Có bằng TOPIK 4 trở lên (TOPIK 3 trở lên đối với khoa Thiết kế, Nghệ thuật toàn cầu), IELTS 5.5 (đối với chương trình dạy bằng tiếng Anh)
- (Hoặc) Hoàn thành chương trình học tiếng Hàn tại CAU cấp 4 trở lên
- (Hoặc) Thi đỗ bài kiểm tra năng lực tiếng Hàn tại CAU
2. Chuyên ngành và học phí
- Phí đăng ký (Nhân văn – Khoa học): 130,000 KRW
- Phí đăng ký (Nghệ thuật): 180,000 KRW
- Phí nhập học: 196,000 KRW
Trường |
Khoa |
Chuyên ngành |
Học phí (1 kỳ) |
Seoul Campus |
|||
Nhân văn |
Ngôn ngữ & Văn học Hàn Quốc |
|
4,217,000 KRW |
Ngôn ngữ & Văn học Anh |
|
||
Ngôn ngữ & Văn hóa châu Âu |
|
||
Ngôn ngữ & Văn hóa châu Á |
|
||
Triết học |
|
||
Lịch sử |
|
||
Khoa học xã hội |
|
|
4,217,000 KRW |
|
|
4,217,000 KRW |
|
Kinh doanh – Kinh tế |
|
|
4,217,000 KRW |
Khoa học tự nhiên |
|
|
4,914,000 KRW |
Kỹ thuật |
Kỹ thuật môi trường & Dân dụng, Thiết kế & Nghiên cứu Đô thị |
|
|
Kiến trúc & Khoa học xây dựng |
|
||
Kỹ thuật hóa học & Khoa học vật liệu |
|
||
Kỹ thuật cơ khí |
|
||
Kỹ thuật ICT |
Kỹ thuật điện & điện tử |
|
5,594,000 KRW |
Phần mềm |
Phần mềm |
|
5,594,000 KRW |
Y |
Y |
|
6,807,000 KRW |
Anseong Campus |
|||
Công nghệ sinh học & Tài nguyên thiên nhiên |
Khoa học sinh học & Tài nguyên sinh học |
|
|
Công nghệ & Khoa học thực phẩm |
|
||
Nghệ thuật |
Thiết kế |
|
5,632,000 KRW |
Nghệ thuật toàn cầu |
|
||
Thể thao |
Khoa học thể thao |
|
5,052,000 KRW |
CHƯƠNG TRÌNH CAO HỌC TẠI ĐẠI HỌC CHUNG ANG
1. Điều kiện
- Tốt nghiệp Đại học với GPA 7.5 trở lên
- Có bằng TOPIK 4 hoặc IELTS 5.5 hoặc TOEFL PBT 530 (CBT 197, IBT 71) hoặc TOEIC 800 hoặc TEPS 600 hoặc CEFR B2 trở lên
2. Chuyên ngành – Học phí
- Phí đăng ký: 100,000 – 130,000 KRW
- Phí nhập học: 980,000 KRW
KÝ TÚC XÁ ĐẠI HỌC CHUNG ANG
Campus |
Seoul |
Anseong |
Tòa nhà |
Global |
Yeji / Myeongduk |
Số lượng phòng |
1,116 |
970 |
Loại phòng |
Phòng đôi |
Phòng đôi |
Chi phí |
900,000 KRW/ 3 tháng |
1,500,000 KRW/ 2 kỳ |
Cơ sở vật chất |
|