ĐẠI HỌC QUỐC GIA JEONBUK
GIỚI THIỆU CHUNG
- Tên tiếng Hàn: 국립전북대학교
- Tên tiếng Anh: Jeonbuk National University
- Năm thành lập: 1947
- Học phí tiếng Hàn: 5,200,000 KRW/ năm
- Địa chỉ: 567 Baekje-daero, Deogjin-dong, Deokjin-gu, Jeonju-si, Jeollabuk-do, Hàn Quốc
- Website: jbnu.ac.kr
ĐIỂM NỔI BẬT
- TOP 5 Đại học Quốc gia lớn nhất Hàn Quốc
- TOP 2 trường Đại học hàng đầu (QS World University Rankings 2021)
- TOP 11 trường Đại học hàng đầu (THE Asia University Rankings 2021)
- TOP 500 đại học có thành tích nghiên cứu nổi trội trên thế giới.
ĐIỀU KIỆN TUYỂN SINH
- Tốt nghiệp THPT
- Không có bố hoặc mẹ mang quốc tịch Hàn Quốc
- GPA 3 năm THPT từ 6.5 trở lên
- Đạt tối thiểu TOPIK 2
- Hệ Chuyên ngành yêu cầu TOPIK 3 trở lên
CHƯƠNG TRÌNH HỆ TIẾNG
THÔNG TIN |
CHI TIẾT |
Thời gian |
10 tuần / 1 kỳ 200 giờ (4 giờ/ngày, 5 ngày/tuần, 10 tuần) |
Giờ học |
Sáng học từ 9 giờ đến 13 giờ Chiều học từ 13 giờ - 17 giờ |
Cấp độ |
1 - 6 |
Quy mô lớp học |
15 - 20 học sinh |
Điều kiện hoàn thành |
Sinh viên phải đạt trung bình từ 70/100 trở lên và tham gia ít nhất 80% khóa học, tương đương 160 giờ học. (Kiểm tra: 70%, Chuyên cần: 20%, Tham gia: 10%) |
Học phí mỗi kỳ |
1.300.000 KRW (Chưa bao gồm tiền sách) |
CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC
TRƯỜNG |
KHOA |
Khoa học Xã hội |
Hành chính công |
Báo chí & truyền thông |
|
Khoa học chính trị & ngoại giao |
|
Tâm lý học |
|
Phúc lợi xã hội |
|
Xã hội học |
|
Kỹ thuật |
Kỹ thuật kiến trúc |
Kỹ thuật không gian |
|
Kỹ thuật y sinh |
|
Kỹ thuật hóa học |
|
Kỹ thuật dân dụng |
|
Kỹ thuật hệ thống máy tính |
|
Kỹ thuật công nghệ tích hợp |
|
Kỹ thuật điện tử |
|
Kỹ thuật điện |
|
Kỹ thuật môi trường |
|
Kỹ thuật cơ khí |
|
Kỹ thuật đô thị |
|
Kỹ thuật đại phân tử & nano |
|
Kỹ thuật phần mềm |
|
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng |
|
Kỹ thuật tài nguyên & ngoại thương |
|
Kỹ thuật luyện kim |
|
Thương mại |
Quản trị kinh doanh |
Thương mại & ngoại thương |
|
Kinh tế |
|
Khoa học môi trường và tài nguyên sinh học |
Nền kinh tế phân phối tài nguyên sinh học |
Công nghệ sinh học |
|
Khoa học thực phẩm |
|
Tài nguyên thảo dược |
|
Chính sách công |
Chính sách công |
Khoa học tự nhiên |
Hóa học |
Khoa học trái đất & môi trường |
|
Khoa học đời sống |
|
Toán |
|
Sinh học phân tử |
|
Vật lý |
|
Nghiên cứu khoa học |
|
Khoa học thể thao |
|
Tin học thống kê |
|
Giáo dục khai |
Khảo cổ học & nhân chủng học văn hóa |
Văn học Trung/ Mỹ/ Pháp/ Đức/ Nhật/ Hàn |
|
Lịch sử |
|
Tâm lý học |
|
Khoa học thư viện |
|
Tây Ban Nha & Văn học Bắc Mỹ |
|
Khoa học đời sống nông nghiệp |
Sinh học nông nghiệp |
Kinh tế nông nghiệp |
|
Công nghệ sinh học động vật |
|
Khoa học động vật |
|
Kỹ thuật máy công nghiệp sinh học |
|
Hóa học môi trường, Kỹ thuật xây dựng cộng đồng |
|
Nông nghiệp & Khoa học đời sống |
|
Khoa học thực phẩm & Công nghệ |
|
Khoa học môi trường rừng |
|
Khoa học làm vườn |
|
Làm vườn |
|
Khoa học & công nghệ gỗ |
|
Thú y |
Thú y |
Điều dưỡng |
Điều dưỡng |
Sinh thái con người |
Nghiên cứu trẻ em |
Quần áo & Dệt may |
|
Thực phẩm & dinh dưỡng |
|
Môi trường dân cư |
|
Nghệ thuật |
Dance |
Nghệ thuật |
|
Thiết kế công nghiệp |
|
Âm nhạc |
|
Nhạc Hàn Quốc |
|
Giáo dục |
Tiếng Anh |
Đạo đức |
|
Vật lý |
|
Tiếng Đức |
|
Toán |
|
Giáo dục thể chất |
|
Giáo dục khoa học |
KÝ TÚC XÁ
TÒA NHÀ |
BỮA ĂN |
ĐỊA ĐIỂM |
CHI PHÍ (1 KỲ) |
|
Chambit |
Bắt buộc |
3 bữa/ 1 ngày (5 ngày/ 1 tuần) |
Jeonju |
1,000 USD |
Ungbi |
Không có |
Iksan |
400 USD |
|
Daedong (M) Pyeonghwa (F) |
Tùy chọn |
3 bữa/ 1 ngày (5 ngày/ 1 tuần) |
Jeonju |
900 USD |
Không có |
400 USD |
Nguồn: Sưu tầm nhiều nguồn
---------------------------------------
TRUNG TÂM DU HỌC QUỐC TẾ ĐÔNG PHƯƠNG
- Tên tiếng Việt: Du học Quốc tế Đông Phương
- Tên tiếng Anh: Dong Phuong International Study Abroad
- Chuyên: Du học Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc, Đài Loan, Úc, Canada, Đức,… và dịch thuật công chứng hồ sơ
- Năm thành lập: 2017
- Số lượng sinh viên: 1000 học viên/năm
- Người sáng lập: Võ Sang
- MSDN: 0314553100
- MSTVDH: 1105/QĐ-SGDĐT
- MSTTNN: 3157/QĐ-SGDĐT
Hotline/Zalo: 028.2208.8988 - 093.607.5294
Website: https://duhocdongphuong.edu.vn/
Email: duhocdongphuongnndp@gmail.com
Tiktok: @ngoaingu_phuongdong