Trường đại học Myongji Hàn Quốc
Tên tiếng Hàn: 명지대학교
» Tên tiếng Anh: Myongji University
» Năm thành lập: 1948
» Số lượng sinh viên: 28,000 sinh viên
» Học phí tiếng Hàn: 5,800,000 KRW/ năm
» Ký túc xá: 1,039,000 KRW/ 4 tháng
» Địa chỉ: Myongji Univ., Namgajwa 2-dong, Seodaemun-gu, Seoul, Hàn Quốc
» Website: mju.ac.kr
Tổng quan về trường Đại học Myongji
Trường Đại học Myongji (명지대학교 – Myongji University) là một trong những trường đại học tư thục danh tiếng tại Hàn Quốc, được thành lập vào năm 1948. Với lịch sử phát triển lâu đời, Myongji đã và đang đào tạo nhiều thế hệ sinh viên xuất sắc, đóng góp tích cực vào sự phát triển của xã hội và nền kinh tế Hàn Quốc.Trường có hai cơ sở chính:
-
Cơ sở Seoul: Tọa lạc tại quận Seodaemun, chuyên về các ngành khoa học xã hội, kinh doanh và nhân văn.
-
Cơ sở Yongin: Nằm ở tỉnh Gyeonggi, tập trung vào các ngành khoa học tự nhiên, kỹ thuật và nghệ thuật
Điểm nổi bật của trường Đại học Myongji
- Thuộc TOP 50 trường Đại học tốt nhất tại Hàn Quốc (CWUR, 2022)
- Xếp hạng 42 tại Hàn Quốc và 650 toàn châu Á (Edu Rank, 2022)
- Xếp hàng 24 các trường Đại học tại Hàn Quốc (uniRank. 2022)
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC MYONGJI
Học phí
Phí đăng ký |
50,000 KRW |
Học phí (cơ sở Seoul) |
5,800,000 KRW/ năm |
Học phí (cơ sở Yongin) |
5,000,000 KRW/ năm |
Phí đưa đón |
40,000 KRW |
Lệ phí ngân hàng |
10,000 KRW |
- Chi phí trên đã bao gồm phí bảo hiểm, giáo trình và trải nghiệm văn hóa (1 lần)
Thông tin về khóa học
Cấp độ |
Cấp 1 đến cấp 6 (cơ sở Seoul) Cấp 1 đến cấp 5 (cơ sở Yongin) |
Số lượng học viên |
Tối đa 15 học viên/ lớp |
Thời gian học |
10 tuần/ kỳ, 5 ngày/ tuần, tổng 200 giờ |
Giáo trình |
Giáo trình trường Đại học Quốc gia Seoul |
CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC
Học phí
- Phí đăng ký: 120,000 KRW
- Phí nhập học: 598,000 KRW
Khối ngành |
Khoa |
Học phí (1 kỳ) |
CƠ SỞ SEOUL |
||
Nhân văn |
|
3,722,000 KRW |
Khoa học – Xã hội |
|
3,722,000 KRW |
Kinh doanh |
|
3,753,000 KRW |
Luật |
|
3,722,000 KRW |
Công nghệ thông tin và Truyền thông tổng hợp ICT |
|
5,012,000 KRW |
CƠ SỞ YONGIN |
||
Tự nhiên |
|
4,542,000 KRW |
Kỹ thuật |
|
5,012,000 KRW |
Công nghệ thông tin tổng hợp ICT |
|
5,012,000 KRW |
Nghệ thuật |
|
5,208,000 KRW |
|
4,984,000 KRW |
|
|
5,287,000 KRW |
|
|
5,440,000 KRW |
|
Kiến trúc |
|
5,440,000 KRW |
Quốc tế |
|
3,753,000 KRW |
Học bổng
Phân loại |
Điều kiện |
Mức học bổng |
Dành cho sinh viên mới |
Chưa có TOPIK |
20% học phí (cấp dưới dạng sinh hoạt phí) |
TOPIK 3 |
40% học phí (cấp dưới người nước ngoài) |
|
TOPIK 4 |
60% học phí (40% cấp dưới dạng người nước ngoài + 20% cấp dưới dạng sinh hoạt phí) |
|
TOPIK 5 |
70% học phí (40% cấp dưới dạng người nước ngoài + 30% cấp dưới dạng sinh hoạt phí) |
|
TOPIK 6 |
80% học phí (40% cấp dưới dạng người nước ngoài + 40% cấp dưới dạng sinh hoạt phí) |
|
Dành cho sinh viên đang theo học |
GPA 2.5 (C+) trở lên |
20% học phí (cấp dưới dạng sinh hoạt phí) |
GPA 3.0 (B) trở lên |
40% (cấp dưới dạng người nước ngoài/ miễn giảm trước học phí) |
|
GPA 3.5 (B+) trở lên |
50% (cấp dưới dạng người nước ngoài/ miễn giảm trước học phí) |
|
GPA 4.0 (A) trở lên |
100% (cấp dưới dạng người nước ngoài/ miễn giảm trước học phí) |
|
Khích lệ thành tích TOPIK |
|
300,000 KRW |
Học bổng đặc biệt |
|
800,000 KRW |
KÝ TÚC XÁ
Cơ sở |
Loại phòng |
Chi phí (1 kỳ) |
Seoul (không bao gồm ăn uống) |
2 người |
1,318,000 KRW |
4 người |
982,000 KRW |
|
Yongin (bao gồm 50 bữa ăn) |
2 người |
1,321,000 KRW |
4 người |
857,000 KRW |